Thép Hình

Bảng giá Thép hình

(Thời gian hiệu lực từ Báo Giá Thép Hình Mới Gọi Hotline: 0983 436 161)

Liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất và được tư vấn miễn phí.

04.858.929180983.436.161

STTTên sản phẩmĐộ dài (m)Trọng lượng (kg)Giá chưa VAT (đ/kg)Tổng giá chưa VATGiá có VAT (đ/kg)Tổng giá có VATĐặt hàng
Tôn lợp, tôn mát
1Tôn 11 sóng - 0.30 x 108061 50.00050.00055.00055.000
2Tôn 11 sóng - 0.35 x 108061 60.00060.00066.00066.000
3Tôn 11 sóng - 0.40 x 108061 65.00065.00071.50071.500
4Tôn 11 sóng - 0.45 x 108061 70.00070.00077.00077.000
Phụ kiện thép: Cút, bích...
1Phụ kiện thép: Cút, bích...11 10.00010.00011.00011.000
Thép ống đen
1Thép ống đen 88.3 x 5.0 x 6m661.63 16.3641.008.51318.0001.109.365
2Thép ống đen 88.3 x 5.2 x 6m663.94 16.3641.046.31418.0001.150.946
3Thép ống đen 88.3 x 5.5 x 6m667.39 16.3641.102.77018.0001.213.047
4Thép ống đen 88.3 x 6.0 x 6m673.07 16.3641.195.71718.0001.315.289
5Thép ống đen 113.5 x 1.8 x 6m629.75 15.455459.78617.001505.765
6Thép ống đen 113.5 x 2.0 x 6m633 15.455510.01517.001561.017
7Thép ống đen 113.5 x 2.3 x 6m637.84 15.455584.81717.001643.299
8Thép ống đen 113.5 x 2.5 x 6m641.06 15.455634.58217.001698.041
9Thép ống đen 113.5 x 2.8 x 6m645.86 15.455708.76617.001779.643
10Thép ống đen 113.5 x 3.0 x 6m649.05 15.455758.06817.001833.875
11Thép ống đen 113.5 x 3.2 x 6m652.23 15.455807.21517.001887.936
12Thép ống đen 113.5 x 3.5 x 6m656.97 15.455880.47117.001968.518
13Thép ống đen 113.5 x 3.8 x 6m661.68 15.455953.26417.0011.048.591
14Thép Ống Đen D113.5 x 4.0 x 6m664.81 15.4551.001.63917.0011.101.802
15Thép ống đen 114.3 x 3.18 x 6m652.26 15.455807.67817.001888.446
16Thép ống đen 114.3 x 3.96 x 6m664.68 15.455999.62917.0011.099.592
17Thép ống đen 114.3 x 4.78 x 6m677.46 15.4551.197.14417.0011.316.859
18Thép ống đen 114.3 x 5.56 x 6m689.46 15.4551.382.60417.0011.520.865
19Thép ống đen 141.3 x 3.96 x 6m680.46 16.9551.364.19918.6511.500.619
20Thép ống đen 141.3 x 4.78 x 6m696.54 16.9551.636.83618.6511.800.519
21Thép ống đen 141.3 x 5.56 x 6m6111.66 16.9551.893.19518.6512.082.515
22Thép ống đen 141.3 x 6.55 x 6m6130.62 16.9552.214.66218.6512.436.128
23Thép ống đen 168.3 x 3.96 x 6m696.24 16.6821.605.47618.3501.766.023
24Thép ống đen 168.3 x 4.78 x 6m6115.62 16.6821.928.77318.3502.121.650
25Thép ống đen 168.3 x 5.56 x 6m6133.86 16.6822.233.05318.3502.456.358
26Thép ống đen 168.3 x 6.35 x 6m6152.16 16.6822.538.33318.3502.792.166
27Thép ống đen 219.1 x 4.78 x 6m6151.56 17.4092.638.50819.1502.902.359
28Thép ống đen 219.1 x 5.16 x 6m6163.32 17.4092.843.23819.1503.127.562
29Thép ống đen 219.1 x 5.56 x 6m6175.68 17.4093.058.41319.1503.364.254
30Thép ống đen 219.1 x 6.35 x 6m6199.86 17.4093.479.36319.1503.827.299
Ống mạ kẽm nhúng nóng
1Ø 21.2 x 1.6 x 6m64.642 20.18293.68522.200103.053
2Ø 21.2 x 1.9 x 6m65.484 20.182110.67822.200121.746
3Ø 21,2 x 2.1 x 6m65.936 20.182119.80022.200131.780
4Ø 21,2 x 2.6 x 6m67.26 20.182146.52122.200161.173
5Ø 26.65 x 1.6 x 6m65.933 20.182119.74022.200131.714
6Ø 26.65 x 1.9 x 6m66.96 20.182140.46722.200154.513
7Ø 26.65 x 2.1 x 6m67.704 20.182155.48222.200171.030
8Ø 26.65 x 2.3 x 6m68.286 20.182167.22822.200183.951
9Ø 26.65 x 2.6 x 6m69.36 20.182188.90422.200207.794
10Ø 33.5 x 1.6 x 6m67.556 20.182152.49522.200167.745
11Ø 33.5 x 1.9 x 6m68.89 20.182179.41822.200197.360
12Ø 33.5 x 2.1 x 6m69.762 20.182197.01722.200216.718
13Ø 33.5 x 2.3 x 6m610.722 20.182216.39122.200238.031
14Ø 33.5 x 2.6 x 6m611.886 20.182239.88322.200263.872
15Ø 33.5 x 3.2 x 6m614.4 20.182290.62122.200319.683
Thép Tấm INOX
1Thép tấm Inox 304: 15 x 1500 x 600061077.3 27.27329.381.20330.00032.319.323
2Thép tấm Inox 304: 14 x 1500 x 60006999.18 27.27327.250.63630.00029.975.700
3Thép tấm Inox 304: 12 x 1500 x 60006856.2 27.27323.351.14330.00025.686.257
4Thép tấm Inox 304: 10 x 1500 x 60006714 27.27319.472.92230.00021.420.214
5Thép tấm Inox 304: 9 x 1500 x 60006642.6 27.27317.525.63030.00019.278.193
6Thép tấm Inox 304: 8 x 1500 x 60006571.2 27.27315.578.33830.00017.136.171
7Thép tấm Inox 304: 7 x 1500 x 60006499.8 27.27313.631.04530.00014.994.150
8Thép tấm Inox 304: 6 x 1500 x 60006428.4 27.27311.683.75330.00012.852.129
9Thép tấm Inox 304: 5 x 1500 x 60006357.6 27.2739.752.82530.00010.728.107
10Thép tấm Inox 304: 4 x 1500 x 60006285.6 27.2737.789.16930.0008.568.086

Thông báo